Trường mầm non 30-4 kính gửi thông báo công khai thông tin về cơ sở vật chất giáo dục của nhà trường năm học 2019-2020. Chi tiết cụ thể như sau
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non năm học 2019-2020
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
|
I
|
Tổng số phòng
|
|
Số m2/trẻ em
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
7
|
-
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
560m2
|
8.4m2/ trẻ
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
197m2
|
0.98m2/trẻ
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
65m2
|
2.3m2/ trẻ
|
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
65m2
|
2.3m2/ trẻ
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
12.48m2
|
4.4m2/ trẻ
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
244m2
|
1.22m2/ trẻ
|
|
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất ( m2)
|
0
|
0
|
|
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)
|
0
|
0
|
|
5
|
Diện tích nhà bếp và kho (m2)
|
80.640m2
|
0.4m2/ trẻ
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
406 bộ
|
Số bộ/nhóm (lớp)
|
|
1
|
Số bộ thiết bị đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định
|
406 bộ
|
58/nhóm (lớp)
|
|
2
|
Số bộ thiết bị đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
0
|
0
|
|
VIII
|
Tổng số đồ chơi ngoài trời
|
36
|
|
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập : máy tính
|
14 cái
|
|
|
IX
|
Đèn chiếu
|
01 bộ
|
|
|
X
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
|
1
|
Ti vi
|
9 cái
|
1 cái /nhóm (lớp)
|
|
2
|
Nhạc cụ âm nhạc
|
70 bộ
|
10 bộ / lớp
|
|
3
|
Catsset loa nghe
|
7 cái
|
1 cái / nhóm (lớp)
|
|
5
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
|
6
|
Sạp ngủ cho trẻ
|
260 cái
|
37 cái / lớp
|
|
7
|
Đồ chơi ngoài trời
|
36 loại
|
Dùng chung
|
|
8
|
Bàn đúng quy cách
|
187 cái
|
27 cái/ lớp
|
|
9
|
Ghế
|
320 cái
|
38 cái / lớp
|
|
10
|
Máy in
|
4 cái
|
1 cái/ phòng
|
|
11
|
Kệ đồ chơi của lớp
|
35 cái
|
5 cái / lớp
|
|
12
|
Xốp trải sàn cho các lớp
|
162 tấm
|
23 tấm/ lớp
|
|
13
|
Thảm cỏ trải sàn
|
100 m2
|
Dùng chung
|
|
14
|
Máy nước nóng
|
7 cái
|
Dùng chung
|
|
15
|
Kệ dép cặp cho các lớp
|
14 cái
|
2 cái/ lớp
|
|
16
|
Bình nước uống
|
8 cái
|
Dùng chung
|
|
17
|
Máy điều hòa
|
17 cái
|
Dùng chung
|
|
18
|
Xe đẩy cơm cho các lớp
|
7 cái
|
1 cái/lớp
|
|
19
|
Giá phơi khăn
|
7 cái
|
1 cái/ lớp
|
|
20
|
Đàn Organ
|
3 cái
|
Dùng chung
|
|
21
|
Thiết bị trợ giảng dùng trong hội trường
|
1 cái
|
Dùng chung
|
|
22
|
Thiết bị trợ giảng dùng ngoài trời
|
1 cái
|
Dùng chung
|
|
23
|
Máy nước nóng công nghiệp
|
1 cái
|
Dùng chung
|
|
24
|
Quạt công nghiệp
|
3 cái
|
Dùng chung
|
|
25
|
Quạt máy
|
62 cái
|
6 cái/ phòng
|
|
26
|
Đồ dùng tiệc buffe cho trẻ
|
200 cái các loại
|
Dùng chung
|
|
|
|
|
Số lượng (m2)
|
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
3
|
7
|
87.36m2
|
0
|
0.4m2/ trẻ
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
|
x
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
..
|
...
|
|
|